Characters remaining: 500/500
Translation

già khọm

Academic
Friendly

Từ "già khọm" một từ tiếng Việt dùng để miêu tả trạng thái của một người lớn tuổi, thường những người tuổi tác cao, thể hiện sự yếu đuối, gầy gò không còn sức khỏe như trước. "Già khọm" thường mang ý nghĩa tiêu cực, thể hiện sự mệt mỏi thiếu sức sống.

Định nghĩa
  • Già: Có nghĩalớn tuổi, thường dùng để nói về người cao tuổi.
  • Khọm: Thể hiện sự gầy gò, yếu ớt, có thể do thiếu dinh dưỡng hoặc do bệnh tật.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản: "Ông tôi năm nay đã 80 tuổi, ông rất già khọm."

    • đây, "già khọm" được dùng để miêu tả ông của người nói về tuổi tác sức khỏe.
  2. Câu miêu tả: " ấy thường ngồi một mìnhcông viên, nhìn rất già khọm cô đơn."

    • Trong câu này, "già khọm" không chỉ nói về tuổi tác còn thể hiện sự cô đơn nỗi buồn.
Cách sử dụng nâng cao
  • Chỉ trạng thái: "Sau nhiều năm sống một mình, ông ta trở nên già khọm hơn trước."
  • So sánh: " ấy vẫn còn trẻ nhưng nhìn bạn ấy thì lại già khọm hơn tuổi thật."
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Già: Chỉ về độ tuổi không nhất thiết phải nói đến sức khỏe.
  • Gầy gò: Từ này cũng miêu tả tình trạng cơ thể, nhưng không nhất thiết phải liên quan đến tuổi tác.
  • Già yếu: Cũng chỉ về người lớn tuổi nhưng thường không mang nghĩa tiêu cực như "già khọm."
Lưu ý:
  • "Già khọm" có thể được sử dụng để chỉ một cách nhẹ nhàng hoặc có thể mang tính châm biếm, phụ thuộc vào ngữ cảnh.
  • Không nên sử dụng từ này khi nói về người khác một cách trực tiếp nếu không thân quen, có thể gây tổn thương cho người nghe.
Kết luận:

"Già khọm" một từ thể hiện trạng thái sức khỏe tuổi tác của một người.

  1. Cg. Già khụ. Già gầy gò hom hem.

Comments and discussion on the word "già khọm"